Ephrata, Washington
GNIS feature ID | 1512192[4] |
---|---|
County | Grant |
Trang web | www.ephrata.org |
• Ước tính (2018)[3] | 8.190 |
Độ cao | 1.276 ft (389 m) |
Area code | 509 |
• Tổng cộng | 7.664 |
• Mùa hè (DST) | PDT (UTC-7) |
FIPS code | 53-22080 |
State | Washington |
Country | Hoa Kỳ |
• Mặt nước | 0,00 mi2 (0,00 km2) |
Múi giờ | Pacific (PST) (UTC-8) |
ZIP Code | 98823 |
• Mật độ | 785,16/mi2 (303,14/km2) |
• Đất liền | 10,43 mi2 (27,02 km2) |